Từ điển Thiều Chửu
驟 - sậu
① Chợt, thốt nhiên xảy đến không kịp phòng bị gọi là sậu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
驟 - sậu
Ngựa chạy nhanh — Nhanh chóng — Thình lình.


步驟 - bộ sậu || 驟變 - sậu biến || 驟至 - sậu chí || 驟得 - sậu đắc || 驟然 - sậu nhiên || 驟雨 - sậu vũ ||